Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
có chuyện


avoir quelque chose d'extraordinaire
Coi chừng! chắc có chuyện đấy
attention! il doit y avoir quelque chose extraordinaire
avoir des histoires; avoir des ennuis; avoir des difficultés
Có chuyện với cảnh sát
avoir d'histoires avec la police
có chuyện gì vậy ?
qu'est-ce qu'il y a?; quel est le problème?; qu'est ce qu'il se passe?



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.